Có 2 kết quả:

焚琴煮鶴 fén qín zhǔ hè ㄈㄣˊ ㄑㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄏㄜˋ焚琴煮鹤 fén qín zhǔ hè ㄈㄣˊ ㄑㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄏㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to burn zithers and cook cranes
(2) fig. to waste valuable resources
(3) to destroy wantonly beautiful things

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to burn zithers and cook cranes
(2) fig. to waste valuable resources
(3) to destroy wantonly beautiful things

Bình luận 0